Trong bản đồ tinh thần của xứ Đoài, có một người đàn ông sống vào đầu thế kỷ XX, từng ngồi uống rượu trên núi Tản, từng làm báo bằng mực nho và tơ trời, từng chơi với tiên, khóc với trần gian, từng lãng du để giữ lấy cái hồn vía phương Bắc đang dần trượt khỏi căn cốt. Người ấy là Tản Đà Nguyễn Khắc Hiếu, một nhân vật mà lịch sử văn chương hiện đại Việt Nam thường nhắc đến như người “mở đầu cho thơ mới”, nhưng với người Đoài, ông còn là người mang hình bóng quê hương lên cõi mộng, lạ mà quen, phóng túng mà thiết tha.
1. Gốc gác: Núi Tản, sông Đà, và một nền nếp Nho học đang phai

Tản Đà sinh năm 1889 tại làng Khê Thượng, huyện Bất Bạt, tỉnh Sơn Tây (nay thuộc xã Sơn Đà, huyện Ba Vì, Hà Nội). Đó là một vùng đất nằm sát chân núi Ba Vì, trông ra dòng sông Đà, vừa thiêng liêng bởi huyền tích Sơn Tinh, vừa thơ mộng bởi sương chiều và bóng núi.
Cha ông, cụ Nguyễn Danh Kế, từng là tri phủ, là người học rộng, tinh thông Hán học. Nhưng Nguyễn Khắc Hiếu lớn lên vào đúng giai đoạn nền Hán học truyền thống đang dần lụi tàn, nhường chỗ cho chữ Quốc ngữ, báo chí, và những luồng tư tưởng Tây học mới. Ông được nuôi dạy trong cái nền của Nho học, nhưng lớn lên cùng thời Tây học, nên trong con người ấy luôn có một sự giằng xé, giữa đạo lý và phóng túng, giữa cái cũ đang chết và cái mới chưa thành hình.
Tản Đà là kết tinh của một miền văn hóa cổ xưa đang tan vào hiện đại, và vì thế, ông vừa là người của quê, vừa là người vượt quê.
2. Văn chương như một cuộc chơi, nhưng là cuộc chơi của người buồn
Tản Đà không chịu bó mình trong chuẩn mực của bất cứ một trường phái nào. Ông viết thơ Đường luật, thơ lục bát, rồi thơ văn vần theo kiểu châu Âu. Ông làm báo, viết tiểu thuyết chương hồi, dịch kinh Phật, bàn chính trị, luận bói toán… và cả viết văn tế, chơi tuồng chèo.
Nhưng trong tất cả, thứ mà người ta nhớ nhiều nhất ở ông vẫn là cái hồn thơ lãng đãng, mơ hồ, buồn và đầy khát khao siêu thoát:
“Nước non nặng một lời thề
Nước đi, đi mãi, không về cùng non…”
Hay:
“Trần thế em nay chán nửa rồi
Cung quế đã ai ngồi đó chửa?
Cành đa xin chị nhắc lên chơi.
Có bầu có bạn can chi tủi,
Cùng gió, cùng mây thế mới vui.”
Tản Đà uống rượu, sống khinh khoái, yêu đàn bà, viết như chơi, sống như mơ, nhưng phía sau đó là một nỗi buồn rất sâu mà không ồn ào: buồn vì không làm vua trong thời không có vua, không làm nhà nho trong thời không cần nhà nho, không thể làm cách mạng như các đàn em đang hừng hực vào đời. Ông là người bị vỡ ra giữa hai thời đại, và văn chương là nơi duy nhất ông giữ được một thế giới cho riêng mình, một thế giới mà núi Tản, sông Đà vẫn còn đó, trăng sáng và hồn tiên vẫn chưa bỏ đi.
3. Tản Đà và tinh thần Đoài: mộng, núi, và một nỗi cô độc không ai gọi tên
Điều kỳ lạ là khi đọc Tản Đà, dù ông không nói nhiều về quê hương theo kiểu địa danh, nhưng toàn bộ tâm thế và khí hậu thơ ông là khí hậu của xứ Đoài: không dữ dội như miền Trung, không ồn ã như đất Bắc thị thành, mà mênh mang, chầm chậm, nặng nghĩa, nhiều mộng.
Cái “mộng” của Tản Đà không phải là mộng cao siêu kiểu Lý Đông A, mà là mộng sống cho trọn cái tình, cái nghĩa, cái đẹp của một người còn sót lại giữa cuộc đổi thay. Trong ông có bóng dáng của người xứ Đoài xưa: không bon chen, không sắc sảo, nhưng ngấm đẫm văn hoá sống có hậu, sống biết lùi, sống giữ lấy cái cốt lõi.
Dù bị nhiều nhà phê bình đương thời chê là “lạc hậu”, “yếu đuối”, thì những trang viết của ông vẫn còn nguyên giá trị thời sự hôm nay, bởi nó đặt ra một câu hỏi mãi mãi cho con người hiện đại:
“Sống thế nào, khi thế giới không còn chỗ cho mình?”
4. Về sau, vẫn là người Đoài đứng nhìn trời rộng

Tản Đà mất năm 1939, chỉ một năm sau khi Phong trào Thơ Mới bùng nổ. Trong một nghĩa nào đó, ông là người mở cửa cho thơ mới bằng chính sự trễ nhịp của mình. Và cũng trong một nghĩa khác, ông là cây cầu cuối cùng nối giữa thi sĩ trung đại và nhà văn hiện đại.
Giữa một thế kỷ đầy biến động, Tản Đà không chọn làm anh hùng, không chọn tranh đoạt, không chọn làm người hô hào. Ông chỉ chọn viết như mình muốn, uống như mình buồn, sống như kẻ đứng nhìn mây mà thương sông, nhìn trăng mà nhớ núi.
Và như thế, Tản Đà – một kẻ “ngơ ngẩn trông Đoài” – vẫn sống mãi trong dòng văn chương Việt như một hồn thơ tự do, một con người cổ điển giữa thời hiện đại, một người Đoài đi lạc mà vẫn giữ được đường về.
K.
(ảnh: Trương Tuấn)